Thông số kỹ thuật xe nâng gas từ 1,5 tấn đến 3,3 tấn
của Mitsubishi:
Model
|
Power
|
Capacity
|
Load Center
|
Rated Power
|
FGC15N
|
Petrol/LPG
|
1500kg
|
500mm
|
38/2400 KW/rpm
|
FGC18N
|
Petrol/LPG
|
1800kg
|
500mm
|
38/2400 KW/rpm
|
FGC20CN
|
Petrol/LPG
|
2000kg
|
500mm
|
38/2400 KW/rpm
|
FGC20N
|
Petrol/LPG
|
2000kg
|
500mm
|
38/2400 KW/rpm
|
FGC25N
|
Petrol/LPG
|
2500kg
|
500mm
|
41/2700 KW/rpm
|
FGC28N
|
Petrol/LPG
|
2800kg
|
500mm
|
45/2700 KW/rpm
|
FGC30N
|
Petrol/LPG
|
3000kg
|
500mm
|
45/2700 KW/rpm
|
FGC33N
|
Petrol/LPG
|
3300kg
|
500mm
|
45/2700 KW/rpm
|
CÔNG TY TNHH SUTECH VIỆT NAM
Địa chỉ: 120/1/10 Trường Chinh (Song Hành QL22), P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp.HCM
Hotline:
0909 418 459 ( Ms.Thu Trang )
ĐT: 08.3883 1308 Fax:
08.3883.1978
Website: http://gianhangvn.com/voxenanggiare
Skype & Yahoo: kd04sutech
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét